Inox là hợp kim thép không gỉ với thành phần chính là Crom (≥10,5%), giúp tạo màng oxit bảo vệ chống oxy hóa và ăn mòn. Dựa trên thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể, inox được chia thành nhiều loại như 201, 304, 316, 430.
Inox 304 là loại được ưa chuộng nhất vì độ bền, không nhiễm từ, chống gỉ cao, dễ vệ sinh, nhưng giá thành cũng tương đối cao. Inox 201 cứng và giá rẻ hơn, phù hợp cho nội thất và trang trí trong nhà, tuy nhiên kém bền và dễ bị oxy hóa. Inox 430 có từ tính rõ, chịu nhiệt tốt, dễ gia công nhưng không thích hợp cho môi trường ẩm ướt. Inox 316 cao cấp nhất, chống ăn mòn xuất sắc nhờ có Molypden, phù hợp với y tế, hóa chất, hàng hải. Việc tìm hiểu kỹ các loại inox sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và môi trường sử dụng.

Inox là gì? Tại sao lại được chia thành nhiều loại?
Inox là gì? Inox còn gọi là thép không gỉ, là hợp kim của sắt chứa tối thiểu 10,5% Crom (Cr). Khi tiếp xúc với không khí, Crom sẽ tạo một lớp màng oxit mỏng, bền, bảo vệ kim loại không bị gỉ sét, kể cả trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất nhẹ.

Inox được chia thành nhiều loại như Inox 201, 304, 316, 430… dựa trên thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể của hợp kim. Mỗi loại inox có tính chất lý – hóa khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể. Điều này sẽ giúp:
- Đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật
- Tối ưu chi phí sản xuất, chọn loại inox có giá thành phù hợp thay vì sử dụng loại cao cấp không cần thiết.
- Tăng hiệu quả và độ bền sản phẩm và đảm bảo tính năng kỹ thuật cho công trình hoặc thiết bị.
So sánh chi tiết 4 loại Inox phổ biến nhất tại Việt Nam
Dưới đây là cái nhìn tổng quan chi tiết 4 loại inox, giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Inox 304
Thành phần hóa học chính của Inox 304 bao gồm: 18% Crom (Cr), 8% Niken (Ni), Sắt (Fe). Ngoài ra còn có các nguyên tố phụ như Carbon, Mangan, Silic, Phốt pho và Lưu huỳnh.
Đặc tính nổi bật của Inox 304
- Inox 304 có thể chịu được điều kiện ẩm ướt, môi trường muối nhẹ, và hóa chất nhẹ mà không bị rỉ sét
- Không nhiễm từ hoặc từ tính rất thấp
- Inox 304 giữ được độ bền và tính ổn định trong điều kiện nhiệt độ lên tới 870°C
- Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh

Ưu điểm:
- Chống gỉ sét và oxy hóa cao
- Độ bền cơ học tốt, dẻo dai và dễ gia công
- An toàn vệ sinh thực phẩm và y tế
- Thẩm mỹ cao, không phai màu theo thời gian
- Không nhiễm từ, an toàn cho thiết bị điện – y tế
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với các loại inox khác
- Không phù hợp với môi trường chứa clo hoặc axit mạnh
- Dễ nhiễm từ nhẹ sau quá trình gia công cơ khí nếu không xử lý đúng cách
Ứng dụng
- Gia dụng: Nồi, chảo, thìa, muỗng, dao, ấm nước, bồn rửa, tủ bếp…
- Thực phẩm: Bồn chứa, máy trộn, dây chuyền chế biến – yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
- Y tế: Dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, xe đẩy y tế, thiết bị phòng sạch.
- Trang trí nội – ngoại thất: Lan can, cầu thang, biển hiệu, cửa kính, tay vịn.
- Xây dựng – cơ khí: Bulong, ốc vít, kết cấu nhẹ, khung giàn…
Inox 201
Thành phần chính: Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn), Sắt (Fe), Carbon (C), Silic (Si), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S)
Đặc tính nổi bật
Inox 201 có độ cứng cao hơn so với Inox 304 nhờ hàm lượng Mangan lớn, giúp tăng cường độ bền kéo. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa của nó lại kém hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, chứa muối hoặc hóa chất mạnh. Loại inox này có thể nhiễm từ nhẹ và có bề mặt sáng bóng nhưng dễ bị xỉn màu theo thời gian nếu không được bảo quản tốt.

Ưu điểm
- Giá thành thấp, tiết kiệm chi phí sản xuất
- Cứng và bền, chịu va đập tốt
- Dễ gia công cơ khí trong các ứng dụng không yêu cầu khắt khe về chống gỉ
- Phù hợp với các sản phẩm trang trí hoặc dùng trong nhà
Nhược điểm
- Khả năng chống gỉ và chống ăn mòn kém hơn Inox 304
- Có thể bị nhiễm từ, không thích hợp cho các ứng dụng cần phi từ tính
- Dễ bị xỉn màu và oxy hóa nếu sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt
- Độ dẻo và khả năng hàn kém hơn, cần xử lý kỹ thuật phù hợp khi gia công
Ứng dụng
Inox 201 thường được sử dụng trong các lĩnh vực không yêu cầu cao về khả năng chống gỉ, chẳng hạn như:
- Sản xuất đồ gia dụng (nồi, chảo, giá kệ, dao kéo)
- Nội thất trong nhà (tay vịn, lan can, khung cửa)
- Các sản phẩm trang trí, biển quảng cáo
- Dụng cụ ngành công nghiệp nhẹ hoặc thiết bị cơ khí không tiếp xúc với môi trường ăn mòn
Inox 430
Thành phần chính: Crom (Cr), Sắt (Fe), Carbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S)
(Lưu ý: Hàm lượng Niken rất thấp hoặc không có)
Đặc tính nổi bật
Inox 430 có đặc điểm từ tính rõ rệt do cấu trúc Ferritic và hàm lượng Niken thấp. Bề mặt có độ sáng tương đối, chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống oxy hóa nhất định trong môi trường khô ráo hoặc ít ăn mòn. Tuy nhiên, khả năng kháng gỉ của loại inox này kém hơn nhiều so với Inox 304 hoặc 316, đặc biệt khi tiếp xúc với môi trường có độ ẩm cao, axit hoặc muối.

Ưu điểm
- Giá thành rẻ, phù hợp với các sản phẩm sản xuất hàng loạt
- Có từ tính, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chất từ
- Chịu nhiệt tốt, ổn định ở nhiệt độ cao
- Dễ tạo hình, cắt, dập trong sản xuất cơ khí
- Độ cứng và độ bền cơ học ở mức khá
Nhược điểm
- Khả năng chống ăn mòn thấp, không thích hợp cho môi trường khắc nghiệt
- Tính hàn hạn chế, dễ nứt mép hàn nếu không được xử lý kỹ thuật đúng cách
- Độ dẻo thấp, có thể bị gãy khi uốn ở nhiệt độ thấp
- Không phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và tuổi thọ cao ngoài trời
Ứng dụng
Inox 430 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực không yêu cầu khắt khe về khả năng chống gỉ, bao gồm:
- Thiết bị nhà bếp: mặt bếp, vỏ lò nướng, chậu rửa, nắp máy hút mùi
- Trang trí nội thất: khung cửa, tấm ốp, phụ kiện nội thất
- Linh kiện ô tô: nẹp trang trí, vỏ ống xả
- Vỏ thiết bị điện gia dụng: máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng
- Các sản phẩm gia công cơ khí thông thường
Inox 316
Thành phần chính: Crom (Cr), Niken (Ni), Molypden (Mo), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Carbon (C), Silic (Si), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S)
Đặc tính nổi bật:
Inox 316 chống ăn mòn vượt trội so với các loại inox thông thường, đặc biệt hiệu quả trong môi trường có chứa ion clo (Cl⁻) như nước biển hoặc các hợp chất axit mạnh. Loại inox này có độ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốt và hoàn toàn phi từ tính. Cấu trúc ổn định giúp duy trì tính chất cơ lý ngay cả khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.

Ưu điểm
- Khả năng chống gỉ và ăn mòn xuất sắc trong môi trường axit, nước mặn, clorua
- Dễ hàn, dễ gia công, không cần xử lý nhiệt đặc biệt sau hàn
- Bền vững theo thời gian, thích hợp cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao
- Không có từ tính, an toàn cho các thiết bị y tế và điện tử
- Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng và không xỉn màu
Nhược điểm:
- Giá thành cao, thường chỉ phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kỹ thuật cao
- Khó phân biệt bằng mắt thường với Inox 304 nếu không có thiết bị chuyên dụng
- Trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt hoặc nhiệt độ cao lâu dài, vẫn cần lớp bảo vệ bổ sung
Ứng dụng
Nhờ đặc tính kỹ thuật vượt trội, Inox 316 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Thiết bị y tế: dao kéo phẫu thuật, khay mổ, bàn y tế
- Công nghiệp thực phẩm: bồn chứa, thiết bị xử lý, dây chuyền sản xuất
- Ngành hóa chất: đường ống, bình phản ứng, van, thiết bị tiếp xúc axit
- Hàng hải: bu lông, ốc vít, phụ kiện tàu biển, lan can ngoài khơi
- Công trình ngoài trời: lan can cầu, tượng đài, mặt dựng tòa nhà gần biển
Bảng so sánh nhanh các loại Inox (304, 201, 430, 316)
Để dễ dàng nhận biết sự khác biệt giữa các loại inox, bạn có thể tham khảo bảng so sánh nhanh dưới đây với các tiêu chí quan trọng nhất.
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 201 | Inox 430 | Inox 316 |
---|---|---|---|---|
Nhóm thép | Austenitic | Austenitic | Ferritic | Austenitic |
Thành phần chính | Cr, Ni, Fe | Cr, Mn, Ni, Fe | Cr, Fe | Cr, Ni, Mo, Fe |
Từ tính | Không hoặc rất yếu | Có thể nhiễm từ nhẹ | Có từ tính rõ rệt | Không |
Chống ăn mòn | Rất tốt | Trung bình | Kém | Xuất sắc (tốt nhất trong 4 loại) |
Chống oxy hóa | Tốt | Kém hơn 304 | Kém | Rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt | ~870°C | ~700°C | ~815°C | ~870–925°C |
Khả năng gia công | Dễ cắt, hàn, uốn | Cứng hơn, khó uốn hơn 304 | Dễ cắt, khó hàn | Dễ hàn, gia công tốt |
Tính hàn | Rất tốt | Trung bình | Kém | Rất tốt |
Độ cứng | Trung bình (dẻo) | Cao, nhưng giòn | Cứng, giòn | Cao, bền bỉ, dẻo |
Độ bền cơ học | Cao | Tương đối cao | Khá | Rất cao |
Giá thành | Trung bình – cao | Thấp | Thấp nhất | Cao nhất |
Môi trường phù hợp | Dân dụng, thực phẩm, y tế | Nội thất, trang trí trong nhà | Thiết bị nhà bếp, nội thất khô ráo | Môi trường biển, hóa chất, y tế cao cấp |
Ứng dụng tiêu biểu | Đồ gia dụng, thực phẩm, y tế | Dao kéo, lan can, tay vịn | Vỏ bếp, chậu rửa, trang trí nội thất | Thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất |
4 Cách phân biệt các loại Inox đơn giản, chính xác 99%
Không ít người nhầm lẫn giữa các loại inox như 201, 304, 430 hay 316 vì chúng có vẻ ngoài khá giống nhau. Dưới đây là 4 cách đơn giản giúp bạn phân biệt các loại inox với độ chính xác lên đến 99%.

Cách 1: Thử bằng nam châm
Inox thuộc dòng Austenitic như 304 và 316 thường không bị nam châm hút hoặc chỉ bị hút nhẹ sau khi gia công. Inox 430 thuộc dòng Ferritic sẽ bị nam châm hút mạnh. Inox 201 có thể bị hút nhẹ do cấu trúc không ổn định.
Cách 2: Thử bằng axit chuyên dụng
Sử dụng dung dịch axit đặc biệt để nhận biết inox là cách có độ chính xác rất cao. Ví dụ, dung dịch thử inox sẽ thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với từng loại.
Cách 3: Quan sát tia lửa khi mài
Khi dùng máy mài tiếp xúc với bề mặt inox, tia lửa tạo ra sẽ có hình dạng và màu sắc khác nhau tùy theo thành phần hóa học. Inox chứa nhiều mangan như 201 sẽ có tia lửa phân nhánh mạnh, trong khi inox cao cấp như 304 hoặc 316 sẽ cho tia lửa mịn và ít phân tán hơn.
Cách 4: Dựa vào tem, mác và giá cả
Đối với inox có nguồn gốc rõ ràng, bạn có thể căn cứ vào tem nhãn từ nhà sản xuất hoặc mã số vật liệu (như SUS304, SUS316…).
Để dễ dàng lựa chọn loại inox phù hợp, xem ngay bài viết chia sẻ 7+ cách phân biệt Inox 201 và 304 nhanh và chính xác nhất.
Câu hỏi thường gặp về các loại Inox
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, cách sử dụng và lựa chọn các loại inox phù hợp với nhu cầu thực tế.

Inox 201 có an toàn cho sức khỏe không?
Có, nếu dùng trong môi trường khô ráo và không tiếp xúc lâu với axit hoặc muối. Tuy nhiên, trong thực phẩm và y tế nên chọn Inox 304.
Tại sao bồn rửa inox 304 nhà tôi vẫn có vết ố vàng?
Do tiếp xúc lâu với nước cứng, chất tẩy mạnh hoặc không vệ sinh định kỳ. Đây là hiện tượng bề mặt, không phải gỉ sét ăn mòn.
Nên chọn nồi chảo inox loại nào tốt nhất?
Inox 304 là lựa chọn tốt nhất nhờ an toàn, bền và chống ăn mòn. Tránh dùng Inox 201.
Giá phế liệu inox hôm nay là bao nhiêu?
Giá phế liệu inox hôm nay thay đổi theo thị trường và loại inox, dao động từ 15.000 – 40.000 VNĐ/kg tùy loại. Nếu bạn đang có nhu cầu thu mua hoặc thanh lý inox phế liệu, đừng ngần ngại liên hệ Phế Liệu Sao Việt – đơn vị chuyên thu mua các loại inox 201, 304, 316, 430… với giá cao, thanh toán nhanh, và thu gom tận nơi. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành và đội ngũ chuyên nghiệp, Phế Liệu Sao Việt cam kết mang đến dịch vụ uy tín, minh bạch và hiệu quả.
Việc hiểu rõ đặc điểm, tính chất và ứng dụng của từng loại inox không chỉ giúp người tiêu dùng lựa chọn đúng vật liệu cho nhu cầu sử dụng, mà còn tối ưu chi phí, đảm bảo độ bền và an toàn lâu dài. Chính vì thế, việc trang bị kiến thức cơ bản về inox là điều cần thiết đối với bất kỳ ai đang quan tâm đến vật liệu này.

Tôi là Nguyễn Lài – Biên tập viên Content tại Phế liệu Sao Việt. Tôi sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích cùng các thông tin thị trường mới nhất trong lĩnh vực phế liệu toàn quốc. Hy vọng sẽ giúp bạn nắm rõ thị trường phế liệu, cập nhật mỗi ngày.